Từ điển Trần Văn Chánh
胳 - ca
【胳肢窩】ca chi oa [gazhiwo] Như 夾肢窩 [gazhiwo]. Xem 肐 [ge], 胳 [gé].

Từ điển Trần Văn Chánh
胳 - cách
【胳肢】cách chi [gézhi] (đph) Cù (cho cười). Xem 胳 [ga], 肐 [ge].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
胳 - các
Mạng sườn ( phần dưới nách ) — Xương đùi sau của loài thú bốn chân.